Có 2 kết quả:
实付 shí fù ㄕˊ ㄈㄨˋ • 實付 shí fù ㄕˊ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) actually paid
(2) net (payment)
(2) net (payment)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) actually paid
(2) net (payment)
(2) net (payment)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh